中文 Trung Quốc
捧托
捧托
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giữ đầu với cả hai tay
捧托 捧托 phát âm tiếng Việt:
[peng3 tuo1]
Giải thích tiếng Anh
to hold up with both hands
捧杯 捧杯
捧殺 捧杀
捧腹 捧腹
捧腹絕倒 捧腹绝倒
捧花 捧花
捧角 捧角