中文 Trung Quốc
捥
捥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để uốn cong cổ tay
捥 捥 phát âm tiếng Việt:
[wan4]
Giải thích tiếng Anh
to bend the wrist
捧 捧
捧上天 捧上天
捧到天上 捧到天上
捧場 捧场
捧托 捧托
捧杯 捧杯