中文 Trung Quốc
擲還
掷还
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xin vui lòng trở lại (một mục đã gửi trong thư)
擲還 掷还 phát âm tiếng Việt:
[zhi4 huan2]
Giải thích tiếng Anh
please return (an item sent in the mail)
擲骰子 掷骰子
擴 扩
擴充 扩充
擴及 扩及
擴增 扩增
擴增實境 扩增实境