中文 Trung Quốc
擴充
扩充
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để mở rộng
擴充 扩充 phát âm tiếng Việt:
[kuo4 chong1]
Giải thích tiếng Anh
to expand
擴印 扩印
擴及 扩及
擴增 扩增
擴大 扩大
擴大再生產 扩大再生产
擴大化 扩大化