中文 Trung Quốc
擴增實境
扩增实境
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tăng cường thực tế (máy tính)
擴增實境 扩增实境 phát âm tiếng Việt:
[kuo4 zeng1 shi2 jing4]
Giải thích tiếng Anh
augmented reality (computing)
擴大 扩大
擴大再生產 扩大再生产
擴大化 扩大化
擴展 扩展
擴展塢 扩展坞
擴建 扩建