中文 Trung Quốc
擴
扩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phóng to
擴 扩 phát âm tiếng Việt:
[kuo4]
Giải thích tiếng Anh
enlarge
擴充 扩充
擴印 扩印
擴及 扩及
擴增實境 扩增实境
擴大 扩大
擴大再生產 扩大再生产