中文 Trung Quốc
擱腳板
搁脚板
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nghi chân
擱腳板 搁脚板 phát âm tiếng Việt:
[ge1 jiao3 ban3]
Giải thích tiếng Anh
footrest
擱腳物 搁脚物
擲 掷
擲地有聲 掷地有声
擲還 掷还
擲骰子 掷骰子
擴 扩