中文 Trung Quốc
擱腳物
搁脚物
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nghi chân
擱腳物 搁脚物 phát âm tiếng Việt:
[ge1 jiao3 wu4]
Giải thích tiếng Anh
footrest
擲 掷
擲地有聲 掷地有声
擲色 掷色
擲骰子 掷骰子
擴 扩
擴充 扩充