中文 Trung Quốc
擱置
搁置
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để shelve
để dành
擱置 搁置 phát âm tiếng Việt:
[ge1 zhi4]
Giải thích tiếng Anh
to shelve
to set aside
擱腳板 搁脚板
擱腳物 搁脚物
擲 掷
擲色 掷色
擲還 掷还
擲骰子 掷骰子