中文 Trung Quốc
  • 捏一把汗 繁體中文 tranditional chinese捏一把汗
  • 捏一把汗 简体中文 tranditional chinese捏一把汗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để phá vỡ thành một mồ hôi lạnh (thành ngữ)
捏一把汗 捏一把汗 phát âm tiếng Việt:
  • [nie1 yi1 ba3 han4]

Giải thích tiếng Anh
  • to break out into a cold sweat (idiom)