中文 Trung Quốc
捐
捐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đóng góp
quyên góp
đóng góp
thuế
từ bỏ
捐 捐 phát âm tiếng Việt:
[juan1]
Giải thích tiếng Anh
to contribute
to donate
contribution
tax
to abandon
捐助 捐助
捐募 捐募
捐命 捐命
捐款 捐款
捐款者 捐款者
捐物 捐物