中文 Trung Quốc
捏合
捏合
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để hoạt động như một đi giữa
捏合 捏合 phát âm tiếng Việt:
[nie1 he2]
Giải thích tiếng Anh
to act as a go between
捏積 捏积
捏脊 捏脊
捏脊治療 捏脊治疗
捐 捐
捐助 捐助
捐募 捐募