中文 Trung Quốc
捏脊治療
捏脊治疗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chỉnh hình (y học)
捏脊治療 捏脊治疗 phát âm tiếng Việt:
[nie1 ji3 zhi4 liao2]
Giải thích tiếng Anh
chiropractic (medicine)
捏造 捏造
捐 捐
捐助 捐助
捐命 捐命
捐棄 捐弃
捐款 捐款