中文 Trung Quốc
撇去
撇去
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đã khử chất béo
撇去 撇去 phát âm tiếng Việt:
[pie1 qu4]
Giải thích tiếng Anh
skim
撇嘴 撇嘴
撇大條 撇大条
撇掉 撇掉
撇清 撇清
撇號 撇号
撇開 撇开