中文 Trung Quốc
撇開
撇开
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bỏ qua
để lại sang một bên
撇開 撇开 phát âm tiếng Việt:
[pie1 kai1]
Giải thích tiếng Anh
to disregard
to leave aside
撇開不談 撇开不谈
撈 捞
撈一把 捞一把
撈取 捞取
撈本 捞本
撈油水 捞油水