中文 Trung Quốc
  • 撇號 繁體中文 tranditional chinese撇號
  • 撇号 简体中文 tranditional chinese撇号
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • apostrophe ' (punct.)
  • dấu hiệu
  • biểu tượng chính (toán học).
撇號 撇号 phát âm tiếng Việt:
  • [pie3 hao4]

Giải thích tiếng Anh
  • apostrophe ' (punct.)
  • accent mark
  • prime symbol (math.)