中文 Trung Quốc
  • 撇大條 繁體中文 tranditional chinese撇大條
  • 撇大条 简体中文 tranditional chinese撇大条
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (từ lóng) để có một bãi chứa
撇大條 撇大条 phát âm tiếng Việt:
  • [pie3 da4 tiao2]

Giải thích tiếng Anh
  • (slang) to take a dump