中文 Trung Quốc
撇大條
撇大条
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(từ lóng) để có một bãi chứa
撇大條 撇大条 phát âm tiếng Việt:
[pie3 da4 tiao2]
Giải thích tiếng Anh
(slang) to take a dump
撇掉 撇掉
撇條 撇条
撇清 撇清
撇開 撇开
撇開不談 撇开不谈
撈 捞