中文 Trung Quốc
搭嘴
搭嘴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trả lời
搭嘴 搭嘴 phát âm tiếng Việt:
[da1 zui3]
Giải thích tiếng Anh
to answer
搭坐 搭坐
搭幫 搭帮
搭建 搭建
搭把手 搭把手
搭把手兒 搭把手儿
搭拉 搭拉