中文 Trung Quốc
搭坐
搭坐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đi du lịch bằng
đi xe trên
搭坐 搭坐 phát âm tiếng Việt:
[da1 zuo4]
Giải thích tiếng Anh
to travel by
to ride on
搭幫 搭帮
搭建 搭建
搭扣 搭扣
搭把手兒 搭把手儿
搭拉 搭拉
搭接 搭接