中文 Trung Quốc
搭幫
搭帮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đi du lịch với nhau
nhờ
搭幫 搭帮 phát âm tiếng Việt:
[da1 bang1]
Giải thích tiếng Anh
to travel together
thanks to
搭建 搭建
搭扣 搭扣
搭把手 搭把手
搭拉 搭拉
搭接 搭接
搭接片 搭接片