中文 Trung Quốc
搭把手
搭把手
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giúp đỡ
搭把手 搭把手 phát âm tiếng Việt:
[da1 ba3 shou3]
Giải thích tiếng Anh
to help out
搭把手兒 搭把手儿
搭拉 搭拉
搭接 搭接
搭擋 搭挡
搭救 搭救
搭架子 搭架子