中文 Trung Quốc
搭伙
搭伙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tham gia với sb
để trở thành đối tác
để có bữa ăn thường xuyên trong tiệm ăn
搭伙 搭伙 phát âm tiếng Việt:
[da1 huo3]
Giải thích tiếng Anh
to join up with sb
to become partner
to take meals regularly in cafeteria
搭伴 搭伴
搭便 搭便
搭便車 搭便车
搭嘴 搭嘴
搭坐 搭坐
搭幫 搭帮