中文 Trung Quốc
推拿
推拿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tui na (hình thức trị liệu hướng dẫn sử dụng Trung Quốc)
推拿 推拿 phát âm tiếng Việt:
[tui1 na2]
Giải thích tiếng Anh
tui na (form of Chinese manual therapy)
推挽 推挽
推搡 推搡
推搪 推搪
推敲 推敲
推斥 推斥
推斥力 推斥力