中文 Trung Quốc
推搪
推搪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cung cấp bào chữa (thường)
để stall
推搪 推搪 phát âm tiếng Việt:
[tui1 tang2]
Giải thích tiếng Anh
to offer excuses (colloquial)
to stall
推故 推故
推敲 推敲
推斥 推斥
推斷 推断
推服 推服
推本溯源 推本溯源