中文 Trung Quốc
推敲
推敲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
suy nghĩ
推敲 推敲 phát âm tiếng Việt:
[tui1 qiao1]
Giải thích tiếng Anh
to think over
推斥 推斥
推斥力 推斥力
推斷 推断
推本溯源 推本溯源
推桿 推杆
推求 推求