中文 Trung Quốc
推斥力
推斥力
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Repulsion
đẩy quân (vật lý)
推斥力 推斥力 phát âm tiếng Việt:
[tui1 chi4 li4]
Giải thích tiếng Anh
repulsion
repulsive force (physics)
推斷 推断
推服 推服
推本溯源 推本溯源
推求 推求
推油 推油
推波助瀾 推波助澜