中文 Trung Quốc
採買
采买
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mua hàng
Mua
採買 采买 phát âm tiếng Việt:
[cai3 mai3]
Giải thích tiếng Anh
purchase
buy
採購 采购
採購員 采购员
採購商 采购商
採邑 采邑
採錄 采录
採集 采集