中文 Trung Quốc
採錄
采录
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thu thập và ghi lại
採錄 采录 phát âm tiếng Việt:
[cai3 lu4]
Giải thích tiếng Anh
collect and record
採集 采集
採風 采风
採食 采食
探井 探井
探傷 探伤
探傷器 探伤器