中文 Trung Quốc
採集
采集
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thu thập
để thu thập
để thu hoạch
採集 采集 phát âm tiếng Việt:
[cai3 ji2]
Giải thích tiếng Anh
to gather
to collect
to harvest
採風 采风
採食 采食
探 探
探傷 探伤
探傷器 探伤器
探勘 探勘