中文 Trung Quốc
採購員
采购员
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người mua
mua đại lý
採購員 采购员 phát âm tiếng Việt:
[cai3 gou4 yuan2]
Giải thích tiếng Anh
buyer
purchasing agent
採購商 采购商
採辦 采办
採邑 采邑
採集 采集
採風 采风
採食 采食