中文 Trung Quốc
採證
采证
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thu thập chứng cứ
採證 采证 phát âm tiếng Việt:
[cai3 zheng4]
Giải thích tiếng Anh
to collect evidence
採買 采买
採購 采购
採購員 采购员
採辦 采办
採邑 采邑
採錄 采录