中文 Trung Quốc
  • 採證 繁體中文 tranditional chinese採證
  • 采证 简体中文 tranditional chinese采证
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để thu thập chứng cứ
採證 采证 phát âm tiếng Việt:
  • [cai3 zheng4]

Giải thích tiếng Anh
  • to collect evidence