中文 Trung Quốc
採訪
采访
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phỏng vấn
để thu thập tin tức
để tìm kiếm và thu thập
để trang trải
採訪 采访 phát âm tiếng Việt:
[cai3 fang3]
Giải thích tiếng Anh
to interview
to gather news
to hunt for and collect
to cover
採訪記者 采访记者
採證 采证
採買 采买
採購員 采购员
採購商 采购商
採辦 采办