中文 Trung Quốc
掛墜盒
挂坠盒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cái mề đay
掛墜盒 挂坠盒 phát âm tiếng Việt:
[gua4 zhui4 he2]
Giải thích tiếng Anh
locket
掛失 挂失
掛好 挂好
掛帥 挂帅
掛彩 挂彩
掛心 挂心
掛念 挂念