中文 Trung Quốc
掛失
挂失
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để báo cáo sự mất mát của một cái gì đó
掛失 挂失 phát âm tiếng Việt:
[gua4 shi1]
Giải thích tiếng Anh
to report the loss of something
掛好 挂好
掛帥 挂帅
掛帥的社會 挂帅的社会
掛心 挂心
掛念 挂念
掛慮 挂虑