中文 Trung Quốc
  • 掛帥 繁體中文 tranditional chinese掛帥
  • 挂帅 简体中文 tranditional chinese挂帅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • nắm quyền chỉ huy
  • để thừa nhận lãnh đạo
  • chiếm ưu thế
  • Over-nhấn mạnh
  • thống trị trên cân nhắc khác
掛帥 挂帅 phát âm tiếng Việt:
  • [gua4 shuai4]

Giải thích tiếng Anh
  • to take command
  • to assume leadership
  • to dominate
  • over-emphasis
  • dominating over other considerations