中文 Trung Quốc- 掛帥
- 挂帅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- nắm quyền chỉ huy
- để thừa nhận lãnh đạo
- chiếm ưu thế
- Over-nhấn mạnh
- thống trị trên cân nhắc khác
掛帥 挂帅 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to take command
- to assume leadership
- to dominate
- over-emphasis
- dominating over other considerations