中文 Trung Quốc
掛好
挂好
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để treo đúng (điện thoại, hình ảnh, quần áo vv)
掛好 挂好 phát âm tiếng Việt:
[gua4 hao3]
Giải thích tiếng Anh
to hang up properly (telephone, picture, clothes etc)
掛帥 挂帅
掛帥的社會 挂帅的社会
掛彩 挂彩
掛念 挂念
掛慮 挂虑
掛懷 挂怀