中文 Trung Quốc
掌聲雷動
掌声雷动
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giông tố vỗ tay (thành ngữ)
掌聲雷動 掌声雷动 phát âm tiếng Việt:
[zhang3 sheng1 lei2 dong4]
Giải thích tiếng Anh
thunderous applause (idiom)
掌舵 掌舵
掌骨 掌骨
掍 掍
掏 掏
掏出 掏出
掏包 掏包