中文 Trung Quốc
掌舵
掌舵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chỉ đạo (một tàu)
掌舵 掌舵 phát âm tiếng Việt:
[zhang3 duo4]
Giải thích tiếng Anh
to steer (a ship)
掌骨 掌骨
掍 掍
掎 掎
掏出 掏出
掏包 掏包
掏心掏肺 掏心掏肺