中文 Trung Quốc
  • 掍 繁體中文 tranditional chinese
  • 掍 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • gỗ (của một chiếc váy vv)
  • Các phiên bản cũ của 混 [hun4]
掍 掍 phát âm tiếng Việt:
  • [hun4]

Giải thích tiếng Anh
  • edging (of a dress etc)
  • old variant of 混[hun4]