中文 Trung Quốc
掍
掍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gỗ (của một chiếc váy vv)
Các phiên bản cũ của 混 [hun4]
掍 掍 phát âm tiếng Việt:
[hun4]
Giải thích tiếng Anh
edging (of a dress etc)
old variant of 混[hun4]
掎 掎
掏 掏
掏出 掏出
掏心掏肺 掏心掏肺
掏腰包 掏腰包
掐 掐