中文 Trung Quốc
掏
掏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cá (từ túi)
để muỗng
掏 掏 phát âm tiếng Việt:
[tao1]
Giải thích tiếng Anh
to fish out (from pocket)
to scoop
掏出 掏出
掏包 掏包
掏心掏肺 掏心掏肺
掐 掐
掐斷 掐断
掐死 掐死