中文 Trung Quốc
  • 打前站 繁體中文 tranditional chinese打前站
  • 打前站 简体中文 tranditional chinese打前站
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để đặt ra trước để sắp xếp (hội đồng, nộp vv)
  • (quân sự) để gửi một bên vay tạm ứng
打前站 打前站 phát âm tiếng Việt:
  • [da3 qian2 zhan4]

Giải thích tiếng Anh
  • to set out in advance to make arrangements (board, lodging etc)
  • (military) to dispatch an advance party