中文 Trung Quốc
  • 打劫 繁體中文 tranditional chinese打劫
  • 打劫 简体中文 tranditional chinese打劫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để cướp bóc
  • để cướp
  • để cướp bóc
  • để ransack
打劫 打劫 phát âm tiếng Việt:
  • [da3 jie2]

Giải thích tiếng Anh
  • to loot
  • to rob
  • to plunder
  • to ransack