中文 Trung Quốc
  • 打動 繁體中文 tranditional chinese打動
  • 打动 简体中文 tranditional chinese打动
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để di chuyển (để thương hại)
  • arousing (cảm)
  • chạm vào
打動 打动 phát âm tiếng Việt:
  • [da3 dong4]

Giải thích tiếng Anh
  • to move (to pity)
  • arousing (sympathy)
  • touching