中文 Trung Quốc
  • 打勾 繁體中文 tranditional chinese打勾
  • 打勾 简体中文 tranditional chinese打勾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để kiểm tra
  • để đánh dấu
  • để mua (truyền thống)
打勾 打勾 phát âm tiếng Việt:
  • [da3 gou1]

Giải thích tiếng Anh
  • to check
  • to tick
  • to buy (traditional)