中文 Trung Quốc
  • 扒車 繁體中文 tranditional chinese扒車
  • 扒车 简体中文 tranditional chinese扒车
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để kéo mình lên một chiếc xe di chuyển
扒車 扒车 phát âm tiếng Việt:
  • [ba1 che1]

Giải thích tiếng Anh
  • to pull oneself up onto a moving vehicle