中文 Trung Quốc
  • 打下 繁體中文 tranditional chinese打下
  • 打下 简体中文 tranditional chinese打下
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Đặt (một nền tảng)
  • để chinh phục (một thành phố vv)
  • để bắn hạ (một con chim vv)
打下 打下 phát âm tiếng Việt:
  • [da3 xia4]

Giải thích tiếng Anh
  • to lay (a foundation)
  • to conquer (a city etc)
  • to shoot down (a bird etc)