中文 Trung Quốc
  • 打 繁體中文 tranditional chinese
  • 打 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • chục (loanword)
  • để đánh bại
  • để tấn công
  • để đạt
  • để phá vỡ
  • để nhập
  • để trộn lên
  • để xây dựng
  • chiến đấu
  • để lấy
  • để làm cho
  • để tie
  • phát hành
  • để bắn
  • để tính toán
  • chơi (một trò chơi)
  • kể từ
  • từ
打 打 phát âm tiếng Việt:
  • [da3]

Giải thích tiếng Anh
  • to beat
  • to strike
  • to hit
  • to break
  • to type
  • to mix up
  • to build
  • to fight
  • to fetch
  • to make
  • to tie up
  • to issue
  • to shoot
  • to calculate
  • to play (a game)
  • since
  • from