中文 Trung Quốc
  • 扒頭兒 繁體中文 tranditional chinese扒頭兒
  • 扒头儿 简体中文 tranditional chinese扒头儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • handhold (để kéo mình lên)
扒頭兒 扒头儿 phát âm tiếng Việt:
  • [ba1 tou5 r5]

Giải thích tiếng Anh
  • handhold (to pull oneself up)