中文 Trung Quốc
  • 扒竊 繁體中文 tranditional chinese扒竊
  • 扒窃 简体中文 tranditional chinese扒窃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để ăn cắp
  • để chọn túi
  • để frisk
扒竊 扒窃 phát âm tiếng Việt:
  • [pa2 qie4]

Giải thích tiếng Anh
  • to steal
  • to pick pockets
  • to frisk