中文 Trung Quốc
扒糞
扒粪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
muckraking
để khuấy lên vụ bê bối
để lộ (tham nhũng)
扒糞 扒粪 phát âm tiếng Việt:
[ba1 fen4]
Giải thích tiếng Anh
muckraking
to stir up scandal
to expose (corruption)
扒車 扒车
扒釘 扒钉
扒開 扒开
扒高踩低 扒高踩低
打 打
打 打